Có 1 kết quả:
逆行 nì xíng ㄋㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go the wrong way
(2) to go against one-way traffic regulation
(2) to go against one-way traffic regulation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0